The South Guard — Tutorial
Con người | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L5 King of Wesnoth
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-đâm (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kỵ binh
![]() ![]() cận chiến-chém |
L2 Long kỵ binh
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
L3 Thiết kỵ binh
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||
L4 Prince of Wesnoth
lãnh đạo
![]() ![]() cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||
L0 Townsfolk
|
|||||||||||||||||||||||||||||
L2 Veteran Fencer
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-va đập |
L3 Master Fencer
đột nhập
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() từ xa-va đập |
||||||||||||||||||||||||||||
L2 Veteran Infantryman
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập (chậm) |
L3 Master Infantryman
![]() ![]() cận chiến-chém ![]() ![]() cận chiến-va đập (chậm) |
||||||||||||||||||||||||||||
Máy móc | |||||||||||||||||||||||||||||
L0 Caged Elf
|
|||||||||||||||||||||||||||||
L0 Cellar Trapdoor
|
|||||||||||||||||||||||||||||
L1 Quintain
![]() ![]() cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||
L0 Statue
|
Last updated on Tue Oct 21 00:50:33 2025.