Tự do

Con người
L1
Dân làng
(image)
Cost:13
HP:32
XP:32
MP:5
outlaw_type_hack
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 5 × 4
cận chiến-va đập
L2
Trưởng làng
(image)
Cost:22
HP:50
XP:61
MP:5
outlaw_type_hack
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 8 × 4
cận chiến-va đập
L3
Trưởng làng cao tuổi
(image)
Cost:66
HP:67
XP:150
MP:5
outlaw_type_hack
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 11 × 4
cận chiến-va đập
L4
Lord of Elensefar
(image)
Cost:120
HP:73
XP:200
MP:8
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 5
cận chiến-chém
L1
Nông dân thợ săn
(image)
Cost:14
HP:33
XP:28
MP:5
outlaw_type_hack
(attack range cận chiến) (attack type chém) 3 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 4 × 4
từ xa-đâm
L2
Nông dân đánh bẫy
(image)
Cost:26
HP:49
XP:73
MP:5
outlaw_type_hack
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 4
từ xa-đâm
L3
Kẻ giang hồ
(image)
Cost:50
HP:64
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 8 × 4
từ xa-đâm
L3
Thợ săn lành nghề
(image)
Cost:52
HP:55
XP:150
MP:5
outlaw_type_hack
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 10 × 4
từ xa-đâm (thiện xạ)
L1
Nông dân trẻ tuổi
(image)
Cost:14
HP:28
XP:35
MP:7
outlaw_type_hack
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 5 × 2
từ xa-va đập
L2
Người gác đêm
(image)
Cost:40
HP:40
XP:71
MP:7
outlaw_type_hack
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 8 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 6 × 3
từ xa-va đập
L3
Người gác biên giới
(image)
Cost:80
HP:61
XP:150
MP:7
outlaw_type_hack
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 11 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 7 × 4
từ xa-va đập
L1
Rogue Mage
(image)
Cost:19
HP:26
XP:54
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 7 × 2
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L2
Arcane Enforcer
(image)
Cost:34
HP:49
XP:100
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 11 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 20 × 1
từ xa-đâm
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 7 × 2
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L2
Shadow Mage
(image)
Cost:38
HP:35
XP:107
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém (chill)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 11 × 2
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L3
Shadow Lord
(image)
Cost:62
HP:47
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 5
cận chiến-chém (chill, phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 15 × 2
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L0
Tiều phu
(image)
Cost:10
HP:18
XP:19
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 3 × 1
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 4 × 3
từ xa-đâm
L1
Kẻ săn trộm
(image)
Cost:14
HP:33
XP:28
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 3 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 4 × 4
từ xa-đâm
L2
Kẻ đánh bẫy
(image)
Cost:21
HP:49
XP:73
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 4
từ xa-đâm
L3
Kẻ giang hồ
(image)
Cost:50
HP:64
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 8 × 4
từ xa-đâm
Last updated on Tue Oct 21 00:48:22 2025.