Tự do
| Con người | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L1 Dân làng
outlaw_type_hack
5 × 4 cận chiến-va đập |
L2 Trưởng làng
outlaw_type_hack
8 × 4 cận chiến-va đập |
L3 Trưởng làng cao tuổi
outlaw_type_hack
11 × 4 cận chiến-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Lord of Elensefar
lãnh đạo
10 × 5 cận chiến-chém |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Nông dân thợ săn
outlaw_type_hack
3 × 2 cận chiến-chém 4 × 4 từ xa-đâm |
L2 Nông dân đánh bẫy
outlaw_type_hack
5 × 4 cận chiến-chém 6 × 4 từ xa-đâm |
L3 Kẻ giang hồ
7 × 4 cận chiến-chém 8 × 4 từ xa-đâm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Thợ săn lành nghề
outlaw_type_hack
5 × 4 cận chiến-chém 10 × 4 từ xa-đâm (thiện xạ) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Nông dân trẻ tuổi
outlaw_type_hack
4 × 2 cận chiến-va đập 5 × 2 từ xa-va đập |
L2 Người gác đêm
outlaw_type_hack
8 × 2 cận chiến-va đập 6 × 3 từ xa-va đập |
L3 Người gác biên giới
outlaw_type_hack
11 × 2 cận chiến-va đập 7 × 4 từ xa-va đập |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Rogue Mage
6 × 3 cận chiến-chém 7 × 2 từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L2 Arcane Enforcer
11 × 3 cận chiến-chém 20 × 1 từ xa-đâm 7 × 2 từ xa-bí kíp (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Shadow Mage
7 × 4 cận chiến-chém (chill) 11 × 2 từ xa-bí kíp (phép thuật) |
L3 Shadow Lord
7 × 5 cận chiến-chém (chill, phép thuật) 15 × 2 từ xa-bí kíp (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Tiều phu
3 × 1 cận chiến-chém 4 × 3 từ xa-đâm |
L1 Kẻ săn trộm
3 × 2 cận chiến-chém 4 × 4 từ xa-đâm |
L2 Kẻ đánh bẫy
5 × 4 cận chiến-chém 6 × 4 từ xa-đâm |
L3 Kẻ giang hồ
7 × 4 cận chiến-chém 8 × 4 từ xa-đâm |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
Last updated on Tue Dec 9 00:49:23 2025.

5 × 4 


10 × 5 
4 × 4 






7 × 2 


