Cây búa của Thursagan

Người lùn
L3
Bậc thầy khắc dấu thần
(image)
Cost:50
HP:74
XP:150
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 18 × 2
cận chiến-va đập (phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 12 × 3
từ xa-lạnh (phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 9 × 3
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L2
Dwarvish Grenadier
(image)
Cost:24
HP:41
XP:100
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 2
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type lửa) 5 × 3
cận chiến-lửa
(attack range từ xa) (attack type lửa) 10 × 1
từ xa-lửa (smoke)
L1
Dwarvish Masked Ulfserker
(image)
Cost:19
HP:34
XP:42
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 4
cận chiến-chém (điên cuồng)
L2
Dwarvish Masked Berserker
(image)
Cost:33
HP:48
XP:100
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém (điên cuồng)
L1
Người lùn nhân chứng
(image)
Cost:20
HP:34
XP:32
MP:4
witness
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 15 × 1
cận chiến-va đập
L2
Người lùn chép sử
(image)
Cost:40
HP:47
XP:80
MP:4
witness
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 17 × 1
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 4 × 2
từ xa-va đập (chậm)
L3
Người lùn bậc thầy tri thức
(image)
Cost:50
HP:63
XP:150
MP:4
witness
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 17 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 4 × 3
từ xa-va đập (chậm)
L1
Người lùn thần sấm đeo mặt nạ
(image)
Cost:17
HP:34
XP:35
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 18 × 1
từ xa-đâm
L2
Người lùn vệ sĩ sấm sét đeo mặt nạ
(image)
Cost:30
HP:47
XP:65
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 28 × 1
từ xa-đâm
L3
Người lùn vệ sĩ rồng đeo mặt nạ
(image)
Cost:46
HP:63
XP:150
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 40 × 1
từ xa-đâm
L1
Vệ binh người lùn đeo mặt nạ
(image)
Cost:19
HP:42
XP:40
MP:4
chịu đòn
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 5 × 3
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 1
từ xa-đâm
L2
Người lùn lực lưỡng đeo mặt nạ
(image)
Cost:32
HP:59
XP:78
MP:4
chịu đòn
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 8 × 3
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 9 × 1
từ xa-đâm
L3
Người lùn canh gác đeo mặt nạ
(image)
Cost:41
HP:68
XP:150
MP:4
chịu đòn
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 10 × 3
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 11 × 2
từ xa-đâm
L1
Đấu sĩ người lùn đeo mặt nạ
(image)
Cost:16
HP:38
XP:45
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 3
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 8 × 2
cận chiến-va đập
L2
Người lùn giáp sắt đeo mặt nạ
(image)
Cost:32
HP:57
XP:88
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 11 × 3
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 14 × 2
cận chiến-va đập
L3
Chủ tướng người lùn đeo mặt nạ
(image)
Cost:54
HP:74
XP:150
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 15 × 3
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 19 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type chém) 10 × 1
từ xa-chém
Sư tử đầu chim
L2
Grounded Gryphon
(image)
Cost:29
HP:44
XP:100
MP:0
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 3
cận chiến-chém
Last updated on Wed Dec 10 01:02:11 2025.